Từ điển Trần Văn Chánh
另 - lánh
Khác, riêng: 另有任務 Có nhiệm vụ khác; 另封 Gói riêng; 另紙抄寄 Chép riêng một bản để gởi; 另一回事 Một việc khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
另 - lánh
Riêng biệt. Td: Cố lánh ( riêng biệt một mình ) — Khác hơn. Td: Lánh nhật ( một ngày nào khác, bữa khác ).


孤另 - cô lánh ||